ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitude


habitude /'hæbitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói quen, tập quán
  xu hướng
  thể chất, tạng người
  tính khí, tính tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…