EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habitude
habitude /'hæbitju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói quen, tập quán
xu hướng
thể chất, tạng người
tính khí, tính tình
← Xem thêm từ habituating
Xem thêm từ habitudes →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bit
h
ha
habit
it
itu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…