habitus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
* danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen