ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ habitus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng habitus


habitus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thể trạng
  habitus of the patient
  thể trạng của người bệnh
  sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…