EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haboob
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haboob
haboob
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bão cát (ở Nam Phi)
← Xem thêm từ habitué
Xem thêm từ hacek →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
boo
boob
h
ha
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…