ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hadal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hadal


hadal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
life in hadal zone →sự sống ở đáy biển sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…