EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hadal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hadal
hadal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét
life in hadal zone
→sự sống ở đáy biển sâu
← Xem thêm từ had
Xem thêm từ haddock →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
da
h
ha
had
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…