ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hade


hade /heid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

nội động từ


  (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…