EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hade
hade /heid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
nội động từ
(địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
← Xem thêm từ haddocks
Xem thêm từ hades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
h
ha
had
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…