EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hadji
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hadji
hadji
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tín đồ Hồi giáo hành hương về Mecca
← Xem thêm từ hadjes
Xem thêm từ hadn't →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
dj
h
ha
had
hadj
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…