EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hadron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hadron
hadron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Hađron (hạt cơ bản)
← Xem thêm từ hadn't
Xem thêm từ hadronic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
h
ha
had
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…