EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haemorrhage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haemorrhage
haemorrhage /'heməridʤ/ (hemorrhage) /'heməridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
← Xem thêm từ haemoptysis
Xem thêm từ haemorrhages →
Từ vựng liên quan
age
em
h
ha
haem
hag
mo
or
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…