EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haffet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haffet
haffet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng haffit
má; trán
← Xem thêm từ hafd
Xem thêm từ hafnium →
Từ vựng liên quan
h
ha
haf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…