ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haggles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haggles


haggle /'hægl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mặc cả
  sự tranh cãi, sự cãi nhau

nội động từ


  mặc cả
  tranh cãi, cãi nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…