EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hakes
hake /heik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết)
← Xem thêm từ hakenkreuz
Xem thêm từ hakim →
Từ vựng liên quan
h
ha
hake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…