ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halo


halo /'heilo/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều halos, haloes
  quầng (mặt trăng, mặt trời...)
  vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
  vòng sáng
  (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

ngoại động từ


  bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…