ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halving


halve /hɑ:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chia đôi; chia đều (với một người nào)
  giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)
  khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)

@halve
  (máy tính) chia đôi giảm một nửa

Các câu ví dụ:

1. Last month, the Ministry of Finance expressed reservations about halving the registration fee for domestically produced cars, saying it could violate international commitments on non-discrimination.


Xem tất cả câu ví dụ về halve /hɑ:v/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…