ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hamlet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hamlet


hamlet /'hæmlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  làng nhỏ; xóm, thôn

Các câu ví dụ:

1. "The island commune is developing and changing day by day, with many new public infrastructure built like schools, medical stations, roads and exercise equipment in parks," said Le Thi Hoang Loan (R), a 58-year-old resident of Thanh Binh hamlet.


Xem tất cả câu ví dụ về hamlet /'hæmlit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…