ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handcuffed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handcuffed


handcuff /'hændkʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  khoá tay, xích tay

ngoại động từ


  khoá tay, xích tay (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…