EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handcuffed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handcuffed
handcuff /'hændkʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
khoá tay, xích tay
ngoại động từ
khoá tay, xích tay (ai)
← Xem thêm từ handcuff
Xem thêm từ handcuffing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
cuff
cuffed
dc
fed
h
ha
han
hand
handcuff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…