ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handover 57104 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

handover

Phát âm

Xem phát âm handover »

Ý nghĩa

* danh từ
  sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm)

Xem thêm handover »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…