EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handpick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handpick
handpick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từhặt bằng tay (không phải bằng máy)
lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất)
← Xem thêm từ handover
Xem thêm từ handpress →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
ic
pi
pic
pick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…