EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handshake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handshake
handshake /'hændʃeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bắt tay
← Xem thêm từ handsets
Xem thêm từ handshakes →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
hake
han
hand
hands
sh
shake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…