ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handy


handy /hændi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
  dễ cầm, dễ sử dụng
  khéo tay
to come in handy
  đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết

Các câu ví dụ:

1. He made the most of the country's final royal reign in style, and his legacy is still visible through his resort mansions that are scattered all over the country, which seem to come in handy no matter what regime they are under.


Xem tất cả câu ví dụ về handy /hændi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…