ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hanger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hanger


hanger /'hæɳə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người treo, người dán (giấy)
  giá treo, cái móc, cái mắc
  người treo cổ
  gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
  nét móc (nét viết cong như cái móc)
  rừng cây bên sườn đồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…