ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hangovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hangovers


hangover

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao
  vết tích, tàn tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…