EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard labour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard labour
hard labour /'hɑ:d'leibə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổ sai
← Xem thêm từ hard-hitting
Xem thêm từ hard-laid →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
h
ha
hard
la
lab
Labour
labour
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…