ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harle


harle /hɑ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

(Ớ cốt)
  kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
  lát bằng vôi và đá cuội

danh từ

+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/
  tơ lông (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…