ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harrier


harrier /'hæriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chó săn thỏ
  (số nhiều) đoàn đi săn thỏ
  (động vật học) diều mướp

danh từ


  kẻ quấy rầy
  kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…