EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harrier
harrier /'hæriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó săn thỏ
(số nhiều) đoàn đi săn thỏ
(động vật học) diều mướp
danh từ
kẻ quấy rầy
kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá
← Xem thêm từ harried
Xem thêm từ harriers →
Từ vựng liên quan
er
h
ha
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…