EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harrying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harrying
harry /'hæri/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
cướp bóc, tàn phá
← Xem thêm từ harry
Xem thêm từ harsh →
Từ vựng liên quan
h
ha
harry
in
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…