ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harrying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harrying


harry /'hæri/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
  cướp bóc, tàn phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…