ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harslet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harslet


harslet /'heizlit/ (harslet) /'hɑ:slit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ lòng (chủ yếu là lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…