ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hash

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hash


hash /hæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món thịt băm
  (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)
  mớ lộn xộn, mớ linh tinh
to make a bash of a job
  làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
to settle somebody's hash
  (xem) settle

ngoại động từ


  băm (thịt...)
  (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…