EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haycock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haycock
haycock /'heikɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng cỏ khô
← Xem thêm từ hay time
Xem thêm từ haycocks →
Từ vựng liên quan
ay
co
cock
h
ha
hay
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…