ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heteroclite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heteroclite


heteroclite /'hetərouklait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
  (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng

danh từ


  (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…