EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heteroclite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heteroclite
heteroclite /'hetərouklait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
(nghĩa bóng) khác thường, dị dạng
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc
← Xem thêm từ heterochromatin
Xem thêm từ heterocycle →
Từ vựng liên quan
er
h
he
het
hetero
it
li
lit
lite
oc
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…