ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hi


hi /hai/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)

Các câu ví dụ:

1. hi Securities analyst James Song said the replacement costs may be somewhat limited as Samsung could recycle components of the recalled phones save the battery.


Xem tất cả câu ví dụ về hi /hai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…