ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ highly strung 58901 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

highly /'haili/

Phát âm

Xem phát âm highly »

Ý nghĩa

* phó từ
  rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
to commend highly → hết sức ca ngợi
  tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
to think highly of somebody → coi trọng ai; tôn trọng ai
'expamle'>to speak highly of somebody
  nói tốt về ai; ca ngợi ai
  dòng dõi quý phái
=highly descended → xuất thân dòng dõi quý phái

Xem thêm highly »
Kết quả #2

strung /striɳ/

Phát âm

Xem phát âm strung »

Ý nghĩa

danh từ


  dây, băng, dải
  thớ (thịt...); xơ (đậu...)
  dây đàn
the strings → đàn dây
to touch the strings → đánh đàn
  chuỗi, xâu, đoàn
a string of pearls → một chuỗi hạt ngọc
a string of onions → một xâu hành
a string of horses → một đoàn ngựa
  bảng ghi điểm (bia)
  đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
  vỉa nhỏ (than)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
'expamle'>the first string
  quân bài chủ
  nơi nương tựa chính
to have two strings to one's bow
  (xem) bow
to have somebody on a string
  điều khiển được ai
to harp on one string
  cứ chơi mãi một điệu
to pull the strings
  (xem) pull
to touch a string
  (nghĩa bóng) đụng đến tâm can

ngoại động từ

strung
  buộc bằng dây, treo bằng dây
  lên (dây đàn); căng (dây)
  ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
=highly strung nerves → thần kinh quá căng thẳng
  tước xơ (đậu)
  xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
  (thông tục) to string someone along đánh lừa ai

nội động từ


  kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
  đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)
to string along with somebody
  đi với ai, đi theo ai
to string up somebody
  treo cổ ai

Xem thêm strung »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…