ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hostages 60013 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

hostage /'hɔstidʤ/

Phát âm

Xem phát âm hostages »

Ý nghĩa

danh từ


  con tin
to keep somebody as a hostage → giữ ai làm con tin
  đồ thế, đồ đảm bảo
hostage to fortune
  người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  (số nhiều) con cái; vợ con

Xem thêm hostages »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…