Kết quả #1
hostage /'hɔstidʤ/
Phát âm
Xem phát âm hostages »Ý nghĩa
danh từ
con tin
to keep somebody as a hostage → giữ ai làm con tin
đồ thế, đồ đảm bảo
hostage to fortune
người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
(số nhiều) con cái; vợ con Xem thêm hostages »