ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hummel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hummel


hummel /'hʌml/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) không có sừng (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…