ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humorous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humorous


humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
a humorous writer → một nhà văn hài hước
a humorous remark → một nhận xét hóm hỉnh

Các câu ví dụ:

1. Meme coins are cryptocurrencies that originated from an Internet meme or have some other humorous characteristic.


Xem tất cả câu ví dụ về humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…