EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
humph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
humph
humph /hʌmf/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
hừ
, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)
nội động từ
hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)
← Xem thêm từ humped
Xem thêm từ humping →
Từ vựng liên quan
h
hum
hump
mp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…