ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ humph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng humph


humph /hʌmf/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  hừ, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)

nội động từ


  hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…