ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hunch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hunch


hunch /'hʌntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái bướu
  miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm
to have a hunch that → có linh cảm rằng

ngoại động từ


  khom xuống, gập cong, uốn cong
to hunch up (out)
  làm thành gù; gù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…