ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hunk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hunk


hunk /hʌɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
a hunk of bread → một khoanh bánh mì to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…