EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurried
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurried
hurried /'hʌrid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vội vàng, hấp tấp
a hurried meal
→ một bữa ăn vội vàng
a hurried letter
→ bức thư viết vội vàng
← Xem thêm từ hurricanes
Xem thêm từ hurriedly →
Từ vựng liên quan
h
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…