EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hurst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hurst
hurst /hə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gò, đồi nhỏ
dải cát (ở biển, sông)
đồi cây
rừng nhỏ
← Xem thêm từ hurrying
Xem thêm từ hurt →
Từ vựng liên quan
h
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…