ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hurtful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hurtful


hurtful /'hə:tful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health → có hại cho sức khoẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…