ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ husbandry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng husbandry


husbandry /'hʌzbəndri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề làm ruộng, nghề nông
  sự quản lý trông nom
good husbandry → sự quản lý tốt
bad husbandry → sự quản lý kém

Các câu ví dụ:

1. Vietnam’s animal husbandry sector is likely to be hurt due to the increase in animal feed prices, BSC said.


Xem tất cả câu ví dụ về husbandry /'hʌzbəndri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…