EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hustler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hustler
hustler /'hʌslə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương
người có nghị lực
← Xem thêm từ hustled
Xem thêm từ hustlers →
Từ vựng liên quan
er
h
hustle
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…