EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hysterias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hysterias
hysteria /his'tiəriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn
war hysteria
→ tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến
← Xem thêm từ hysteria
Xem thêm từ hysteric →
Từ vựng liên quan
as
er
h
hysteria
ri
ria
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…