ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hysterics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hysterics


hysterics /his'teriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (y học) cơn ictêri
  cơn kích động, cơn cuồng loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…