EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impercipient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impercipient
impercipient /,impə'sipiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm
← Xem thêm từ impercipience
Xem thêm từ imperence →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
er
i
imp
mp
nt
pe
per
percipient
pi
pie
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…