EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imperfectible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imperfectible
imperfectible /,impə'fektəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được
không thể hoàn thành được
← Xem thêm từ Imperfect market
Xem thêm từ imperfection →
Từ vựng liên quan
bl
ec
ect
er
i
ible
imp
imperfect
mp
pe
per
perfect
perfectible
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…