ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ import quota 62443 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Import

Phát âm

Xem phát âm Import »

Ý nghĩa

  (Econ) Hàng nhập khẩu.
+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.

@Import / Export quota
  (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu.

Xem thêm Import »
Kết quả #2

import /'impɔ:t/

Phát âm

Xem phát âm import »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)
  ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu
  ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)
the import of a statement → nội dung bản tuyên bố
  tầm quan trọng
a matter of great import → vấn đề quan trọng

ngoại động từ


  nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)
  ngụ ý, ý nói, nghĩa là
what does this news import? → tin này nghĩa là thế nào?
  cho biết
a leter importing that... → một bức thư cho biết rằng...
  có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
it imports us to know... → chúng ta cần phải được biết...

@import
  mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá)

Xem thêm import »
Kết quả #3

Quota

Phát âm

Xem phát âm Quota »

Ý nghĩa

  (Econ) Hạn nghạch.
+ Một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua.

Xem thêm Quota »
Kết quả #4

quota /'kwoutə/

Phát âm

Xem phát âm quota »

Ý nghĩa

danh từ


  phần (phải đóng góp hoặc được chia)
  chỉ tiêu

@quota
  phần, lô

Xem thêm quota »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…