EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incubating 63329
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
incubate /'inkjubeit/
Phát âm
Xem phát âm incubating »
Ý nghĩa
ngoại động từ
ấp (trứng)
(y học) ủ (bệnh)
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp
nội động từ
ấp trứng
Xem thêm incubating »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…