Kết quả #1
indicate /'indikeit/
Phát âm
Xem phát âm indicate »Ý nghĩa
ngoại động từ
chỉ, cho biết, ra dấu
the signpost indicated the right road for us to follow → tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
his refusal indicated a warning → sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
in his speech, he indicated that... → trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
(y học) cần phải, đòi hỏi phải
some illnesses indicate radical treatment → một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
@indicate
chỉ ra, chứng tỏ rằng Xem thêm indicate »