ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indicate 63561 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

indicate /'indikeit/

Phát âm

Xem phát âm indicate »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  chỉ, cho biết, ra dấu
the signpost indicated the right road for us to follow → tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
  tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
his refusal indicated a warning → sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
  trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
in his speech, he indicated that... → trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
  (y học) cần phải, đòi hỏi phải
some illnesses indicate radical treatment → một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc

@indicate
  chỉ ra, chứng tỏ rằng

Xem thêm indicate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…