ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infantry 64095 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

infantry /'infəntri/

Phát âm

Xem phát âm infantry »

Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) bộ binh

Xem thêm infantry »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…